Từ "congenital pancytopenia" có thể được chia thành hai phần: "congenital" và "pancytopenia". Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này.
Congenital (bẩm sinh): Đây là một tính từ chỉ những tình trạng hoặc bệnh lý mà người ta có từ khi sinh ra, thường là do di truyền.
Pancytopenia (thiếu máu toàn thể): Đây là một danh từ chỉ tình trạng thiếu hụt cả ba loại tế bào máu: hồng cầu (các tế bào mang oxy), bạch cầu (các tế bào miễn dịch) và tiểu cầu (các tế bào giúp đông máu). Khi có tình trạng này, cơ thể sẽ gặp khó khăn trong việc chống lại nhiễm trùng, mang oxy và đông máu.
"Congenital pancytopenia" có nghĩa là một tình trạng bệnh lý bẩm sinh mà người bệnh thiếu cả ba loại tế bào máu. Đây là một loại bệnh di truyền, có thể liên quan đến các rối loạn ở tủy xương, như bệnh thiếu máu Fanconi.
Câu đơn giản: "Congenital pancytopenia is a rare genetic disorder." (Thiếu máu toàn thể bẩm sinh là một rối loạn di truyền hiếm gặp.)
Câu nâng cao: "Patients with congenital pancytopenia often require regular blood transfusions to manage their condition." (Những bệnh nhân mắc bệnh thiếu máu toàn thể bẩm sinh thường cần truyền máu thường xuyên để kiểm soát tình trạng của họ.)
Mặc dù không có idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan trực tiếp đến "congenital pancytopenia", bạn có thể sử dụng một số cụm từ trong bối cảnh bệnh tật như: - "Come down with": mắc bệnh. Ví dụ: "He came down with congenital pancytopenia at a young age." (Anh ấy mắc bệnh thiếu máu toàn thể bẩm sinh khi còn nhỏ.)