Characters remaining: 500/500
Translation

congenital pancytopenia

Academic
Friendly

Từ "congenital pancytopenia" có thể được chia thành hai phần: "congenital" "pancytopenia". Dưới đây giải thích chi tiết về từ này.

Giải thích từ:
  1. Congenital (bẩm sinh): Đây một tính từ chỉ những tình trạng hoặc bệnh người ta từ khi sinh ra, thường do di truyền.

  2. Pancytopenia (thiếu máu toàn thể): Đây một danh từ chỉ tình trạng thiếu hụt cả ba loại tế bào máu: hồng cầu (các tế bào mang oxy), bạch cầu (các tế bào miễn dịch) tiểu cầu (các tế bào giúp đông máu). Khi có tình trạng này, cơ thể sẽ gặp khó khăn trong việc chống lại nhiễm trùng, mang oxy đông máu.

Tổng hợp lại:

"Congenital pancytopenia" có nghĩa một tình trạng bệnh bẩm sinh người bệnh thiếu cả ba loại tế bào máu. Đây một loại bệnh di truyền, có thể liên quan đến các rối loạntủy xương, như bệnh thiếu máu Fanconi.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Congenital pancytopenia is a rare genetic disorder." (Thiếu máu toàn thể bẩm sinh một rối loạn di truyền hiếm gặp.)

  2. Câu nâng cao: "Patients with congenital pancytopenia often require regular blood transfusions to manage their condition." (Những bệnh nhân mắc bệnh thiếu máu toàn thể bẩm sinh thường cần truyền máu thường xuyên để kiểm soát tình trạng của họ.)

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Anemia (thiếu máu): Tình trạng tổng quát khi ít hồng cầu trong máu.
  • Leukopenia (thiếu bạch cầu): Thiếu hụt bạch cầu trong máu.
  • Thrombocytopenia (thiếu tiểu cầu): Thiếu hụt tiểu cầu trong máu.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan trực tiếp đến "congenital pancytopenia", bạn có thể sử dụng một số cụm từ trong bối cảnh bệnh tật như: - "Come down with": mắc bệnh. dụ: "He came down with congenital pancytopenia at a young age." (Anh ấy mắc bệnh thiếu máu toàn thể bẩm sinh khi còn nhỏ.)

Lưu ý:
  • "Congenital" "acquired": Trong khi "congenital" chỉ những bệnh bẩm sinh thì "acquired" (mắc phải) chỉ những bệnh người ta được trong quá trình sống, không phải từ khi sinh ra.
  • Khi nói về các bệnh , việc hiểu nguồn gốc tình trạng của bệnh rất quan trọng để có thể giao tiếp hiệu quả chính xác.
Noun
  1. Bệnh thiếu máu Fanconi(một loại bệnh hoại tủy, di truyền theo thể ẩn )

Comments and discussion on the word "congenital pancytopenia"